Mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha thông dụng hàng ngày

Mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha là công cụ để các bạn xây dựng cuộc trò chuyện dễ dàng hơn. Những cách chào và tạm biệt lịch sự, cách hỏi ai đó đang làm gì, đến từ đâu và các cụm từ thông dụng bằng ngôn ngữ TBN sẽ là hành trang quan trọng để bạn hình thành giao tiếp tốt nhất. Hãy tìm hiểu ngay những mẫu câu giao tiếp cơ bản bên dưới nhé.
Nội dung chính:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha
Mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha đơn giản

Nếu bạn muốn giao tiếp suôn sẻ và hiệu quả với ai đó, bạn cần biết cách mở đầu cho cuộc trò chuyện. Dưới đây là danh sách những câu giao tiếp cơ bản nhất mà bạn cần ghi nhớ:

  • ¿De donde eres?  – Bạn đến từ đâu?
  • ¿Cómo se llama su?  – Thành viên trong gia đình bạn tên là gì?
  • ¿En que trabaja el/ella? – Anh ấy/Cô ấy làm nghề gì?
  • ¿Cuanstos años tiene el/ella?  – Anh ấy/ Cô ấy bao nhiêu tuổi?
  • ¿Dón de vive el/ella?  – Anh ấy/ Cô ấy sống ở đâu?
  • ¿Dón de viven ellos/ ellas?  – Họ sống ở đâu?
  • ¿Tienes hermanos?  – Bạn có anh chị em không?
  • ¿Tienes hijos?  – Bạn có con không?
  • ¿Cuanstos en tu familia?  – Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  • ¿Tienes alguna mascota?  – Bạn có nuôi thú cưng không?
  • ¿Qué hacen tus pades?  – Ba mẹ bạn làm nghề gì?
  • ¿Donsdde creciste?  – Lúc nhỏ bạn sống ở đâu?
  • ¿Qué piensas?  – Bạn nghĩ sao?
  • ¿Qué has dicho?  – Bạn mới nói gì thế?
  • ¿Donde trabajas?  – Bạn làm việc ở đâu?
  • ¿Cuá son tus aficiones?  – Sở thích của bạn là gì?
  • ¿Cuál es tupelí cula favorita?  – Bạn yêu thích bộ phim nào nhất?
  • ¿Desde cuándo aprendes español?  – Bạn học tiếng Tây Ban Nha từ khi nào?
  • ¿Hablas otros idiomas?  – Bạn còn học thêm ngôn ngữ nào khác không?
  • ¿Cuál es tu color favorito?  – Bạn yêu thích màu sắc nào nhất?
  • ¿Qué día es?  – Hôm nay là ngày nào rồi?
  • ¿Qué haces?  – Bạn đang làn gì vậy?
  • ¿Que hora es?  – Mấy giờ rồi?
  • ¿A donsdde vas?  – Bạn đang đi đâu vậy?

>> Xem thêm: 10 app học tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu

Những mẫu câu tiếng Tây Ban Nha để chào hỏi

Các mẫu câu xin chào phổ biến trong tiếng TBN

  • Hola – Xin chào
  • Buenos días – Chào buổi sáng
  • Buenas tardes – Chào buổi chiều/ Buổi tối tốt lành
  • Buenas noches – Chúc ngủ ngon
  • ¿Cómo te llamas?/ ¿Qué es tu nombre?  – Tên của bạn là gì?
  • Me llamo…/ Soy/ Mi nombre es… – Tên tôi là…
  • ¿Qué tal?/ Cómo estás? – Bạn khỏe không?
  • Muy bien/ Muy mal  – Tôi khỏe/ Tôi không khỏe.
  • ¿Cuantos años tienes? – Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Tengo 21 años  . – Tôi 21 tuổi.
  • ¿En qué trabajas?/ ¿A qué te dedicas? – Bạn làm nghề gì?
  • Soy profesor  – Tôi là giáo viên.
  • ¿De dónde es? – Bạn là đến từ đâu?
  • Soy de VietNam – Tôi đến từ Việt Nam.
  • ¿Cuál es tu nacionalidad? – Quốc tịch của bạn là gì?
  • Soy VietNamita – Tôi là người Việt Nam
Những mẫu câu chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha
Những mẫu câu chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha

Các mẫu câu tạm biệt trong tiếng TBN

  • Adiós – Tạm biệt
  • Hasta pronto, Hasta luego – Hẹn sớm gặp lại, hẹn gặp lại sau
  • Hasta la proxima vez – Hẹn gặp lại lần sau

Mẫu câu nói xin lỗi ai đó bằng tiếng Tây Ban Nha

Nếu bạn muốn ai đó chú ý đến bạn hoặc cần đến sự giúp đỡ của người khác thì những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý hơn và còn rất lịch sự.

  • Lo siento – Tôi (rất) xin lỗi
  • Disculpa / Disculpe – Xin lỗi
  • Perdona / Perdone – Xin lỗi / Thứ lỗi
  • Lo lamento – (Tôi) xin lỗi
  • ¿Puedes hablar más alto, por favor? – Bạn làm ơn nói to hơn chút được không
  • ¿Puedes repetir, por favor? – Bạn làm ơn nhắc lại lần nữa?
  • ¿Puedes hablar más despacio, por favor? – Bạn có thể nói chậm lại một chút?
  • ¿Puedo ir al baño? – Tôi có thể đi wc không?
Mẫu câu hỏi đường tiếng Tây Ban Nha
Mẫu câu hỏi đường tiếng Tây Ban Nha

Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng TBN

  • Estoy perdido – Tôi bị lạc
  • Disculpe – Xin lỗi
  • Con permiso/ Perdóname – Xin lỗi tôi
  • ¿Dónde está el baño? – Nhà wc ở đâu?
  • ¿Dónde está el banco? – Ngân hàng ở đâu?
  • ¿Dónde está la calle (de Alcalá)? – Đường Alcalá ở đâu?
  • Aqui – Tại đây
  • A llí – Ở đó
  • En la esquina – Ở góc
  • A la izquierda – Ở bên trái
  • A la derecha – Ở bên phải
  • Derecho – Thẳng về phía trước
  • A una cuadra – Trong một, hai, ba
  • ¿Dónde puedo encontrar un taxi? – Tôi có thể đón taxi ở đâu?
  • ¿Dónde está la parada de autobús más cerca? – Trạm xe bus gần nhất sở đâu?
  • ¿Dónde está la estación de ferrocarril más cerca? – Nhà ga xe lửa gần nhất ở đâu?

Nếu bạn mong muốn tự học tiếng Tây Ban Nha online có thể tham khảo website chính thức của Ngoại Ngữ You Can.

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Tây Ban Nha thường dùng phổ biến hàng ngày mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hãy thường xuyên sử dụng để nhớ lâu hơn bạn nhé. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu. Chúc bạn học tiếng TBN thật tốt.

Lên đầu trang